Có 2 kết quả:
差錯 chā cuò ㄔㄚ ㄘㄨㄛˋ • 差错 chā cuò ㄔㄚ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mistake
(2) slip-up
(3) fault
(4) error (in data transmission)
(5) accident
(6) mishap
(2) slip-up
(3) fault
(4) error (in data transmission)
(5) accident
(6) mishap
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mistake
(2) slip-up
(3) fault
(4) error (in data transmission)
(5) accident
(6) mishap
(2) slip-up
(3) fault
(4) error (in data transmission)
(5) accident
(6) mishap
Bình luận 0